Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
military intelligence




military+intelligence
['militəriin'telidʒəns]
danh từ
tình báo quân đội; quân báo


/'militəriin'telidʤəns/

danh từ
tình báo quân đội

Related search result for "military intelligence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.